HYALURONAT NATRI
Tên chung quốc tế: Sodium hyaluronate.
Dạng thuốc và hàm lượng: Lọ 20 mg/2 ml. Dung dịch tiêm 1%.
Chỉ định: Điều trị thoái hóa khớp gối.
Chống chỉ định: Người bệnh mẫn cảm với thuốc. Không sử dụng các chất
sát khuẩn trên da có chứa muối amoni bậc 4 trước khi dùng hyaluronat
natri. Đang có nhiễm khuẩn trên da tại nơi tiêm.
Thận trọng: Phải chú ý sát khuẩn da cẩn thận và vô khuẩn tuyệt đối khi
tiêm vào khớp. Thời kỳ mang thai: Độ an toàn và hiệu quả chưa xác định.
Thời kỳ cho con bú: Chưa xác định được thuốc có vào sữa mẹ không.
Tác dụng không mong muốn: Đau và tràn dịch tại nơi tiêm. Có thể xảy
ra phản ứng dị ứng, hiếm xảy ra sốc phản vệ.
Liều dùng
Cách dùng: Tiêm vào trong khớp gối. Phải chấp hành chặt chẽ các yêu
cầu về vô khuẩn.
Có thể tiêm dưới da lidocain hoặc một thuốc tê tương tự trước khi tiêm
thuốc. Nếu khớp có dịch phải hút dịch ra trước khi tiêm. Tốt nhất nên tiêm
ở giai đoạn không có tràn dịch khớp. Không được dùng bơm tiêm đã hút
dịch để tiêm thuốc vào khớp.
Liều dùng: Liều thông thường 20 – 25 mg/lần/tuần/một khớp gối, trong
5 tuần; hoặc 30 mg/lần/tuần/một khớp gối, trong 3 – 4 tuần. Điều trị mỗi
khớp không được nhắc lại trong vòng 6 tháng. Tác dụng giảm đau kéo dài
6 tháng sau mỗi đợt điều trị.
Độ ổn định và bảo quản: Bảo quản trong bao bì kín, ở nhiệt độ 25 °C, không
để đông lạnh. Lọ thuốc đã mở ra phải dùng ngay. Vứt bỏ thuốc thừa.